News

Lợi ích của việc có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt đối với người đi làm

Lợi ích của việc có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt đối với người đi làm

1. Tăng cơ hội nghề nghiệp

Thể hiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt có thể tăng đáng kể cơ hội đảm bảo việc làm của bạn, đặc biệt là ở những công ty yêu cầu sử dụng tiếng Anh thường xuyên. Thành thạo tiếng Anh mở ra nhiều lựa chọn nghề nghiệp hơn và giúp bạn trở thành ứng viên cạnh tranh cho các vị trí trong các công ty hoặc tập đoàn đa quốc gia. Hơn nữa, thành thạo tiếng Anh có thể giúp bạn tạo ấn tượng tích cực với đồng nghiệp và cấp trên, từ đó có thể thăng chức và thăng tiến trong sự nghiệp.

2. Xây dựng và mở rộng các mối quan hệ chuyên môn

Giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh cho phép bạn hình thành mối quan hệ chặt chẽ hơn với đồng nghiệp, đối tác và cấp trên. Xây dựng các mối quan hệ này là một kỹ năng mềm quan trọng có thể dẫn đến các cơ hội nghề nghiệp mới và sự hợp tác bên ngoài nơi làm việc. Khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh cũng có thể giúp bạn kết nối với các đối tác kinh doanh và khách hàng tiềm năng, củng cố mạng lưới chuyên môn của bạn.

3. Nâng cao hiệu quả và năng suất

Trong nhiều vai trò, việc tiếp cận các nguồn tài liệu hoặc tài liệu nước ngoài là điều cần thiết. Thành thạo tiếng Anh có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian bằng cách loại bỏ nhu cầu dựa vào các công cụ dịch thuật, đôi khi có thể cung cấp kết quả không chính xác, đặc biệt là đối với thuật ngữ chuyên ngành. Trong các lĩnh vực như tiếp thị, nơi mà việc cập nhật các xu hướng toàn cầu, sắc thái văn hóa và tin tức quốc tế là rất quan trọng, thì việc có kỹ năng tiếng Anh vững chắc sẽ giúp bạn xử lý các nhiệm vụ một cách nhanh chóng và chính xác.

Những thách thức mà những người chuyên nghiệp có kỹ năng tiếng Anh hạn chế phải đối mặt

1. Các vấn đề về phát âm

Một thách thức phổ biến đối với những người chuyên nghiệp có trình độ tiếng Anh hạn chế là phát âm sai. Ngay cả khi bạn hiểu ngữ pháp và từ vựng, phát âm không đúng có thể khiến người khác khó hiểu bạn, đặc biệt là người bản ngữ. Đây là một vấn đề phổ biến đối với những người nói tiếng Việt. Phát âm chuẩn, mặc dù không khó, nhưng thường trở thành một thách thức do học sai phương pháp trong quá khứ. Để cải thiện khả năng phát âm, hãy bắt đầu bằng cách học hệ thống phiên âm IPA và thực hành thông qua các ứng dụng, khóa học hoặc video hướng dẫn có thể rất hiệu quả.

2. Từ vựng hạn chế

Một vốn từ vựng hạn chế có thể cản trở khả năng diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc của bạn một cách rõ ràng. Tiếng Anh, giống như các ngôn ngữ khác, có vốn từ vựng rộng lớn và đa dạng. Nếu không có đủ vốn từ vựng, việc giao tiếp hiệu quả có thể trở nên khó khăn. Để khắc phục điều này, bạn nên bắt đầu bằng cách học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và sau đó dần dần mở rộng kiến ​​thức của mình sang vốn từ vựng chuyên ngành. Tập trung vào các từ và cụm từ có liên quan đến lĩnh vực của bạn sẽ giúp bạn dễ nhớ và sử dụng chúng trong bối cảnh chuyên nghiệp hơn.

3. Thiếu thực hành và sợ giao tiếp

Nhiều chuyên gia gặp khó khăn với tiếng Anh vì họ thiếu cơ hội thực hành và cảm thấy ngần ngại khi giao tiếp. Nỗi sợ này thường bắt nguồn từ sự lo lắng khi nói chuyện với người bản ngữ, điều này có thể gây căng thẳng và nhầm lẫn trong khi trò chuyện. Ngoài ra, những người làm việc chuyên nghiệp có thể có ít thời gian và ít cơ hội thực hành tiếng Anh hơn so với sinh viên, dẫn đến sự thất vọng và miễn cưỡng tiếp tục học.

 

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Marketing

  1. Marketing intelligence /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ /ɪnˈtelɪdʒəns/ : tình báo marketing.
  2. Mass-marketing /mæs/ /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ : tiếp thị đại trà.
  3. Post-purchase behavior /pəʊst/ /ˈpɜːrtʃəs/ /bɪˈheɪvjər/: hành vi sau mua.
  4. Pull strategy /pʊl/ /ˈstrætədʒi/: chiến lược tiếp thị kéo.
  5. Sales promotion /seɪl/ /prəˈməʊʃn/: chương trình khuyến mãi.
  6. PR (Public relationship) /ˈpʌblɪk/ /rɪˈleɪʃnʃɪp/: Quan hệ công chúng.
  7. Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ : quảng cáo.
  8. Annual Growth /ˈæn.ju.əl ɡroʊθ/ :Tài sản thương hiệu.
  9. Brand identity /brænd aɪˈden.t̬ə.t̬i/:  Nhận diện thương hiệu.
  10. Brand positioning /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/:  Định vị thương hiệu.
  11. Brand awareness /brænd əˈwer.nəs/:  Nhận thức thương hiệu.
  12. Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.t̬i/:  Sự trung thành với thương hiệu.
  13. Brand preference /brænd ˈpref.ər.əns/: Sự yêu thích dành cho thương hiệu.
  14. Channel management /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản trị kênh.
  15. Communication channel /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən /ˈtʃæn.əl/: Kênh truyền thông.
  16. Coverage /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/: Độ che phủ (của kênh).
  17. Customer segmentation /ˈkʌs.tə.mɚ /ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/: Phân khúc khách hàng.
  18. Demographic environment /ˌdem.əˈɡræf.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: Môi trường nhân khẩu học.
  19. Direct marketing /daɪˈrekt /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị trực tiếp.
  20. Exclusive distribution /ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Phân phối độc quyền.
  21. Marketing Objective /Mɑːr.kɪ.t̬ɪŋ əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu tiếp thị.
  22. Franchising /ˈfræn.tʃaɪ.zɪŋ/ :Chuyển nhượng thương hiệu.
  23. Performance management /pɚˈfɔːr.məns ˈmæn.ədʒ.mənt/:Quản lý hiệu suất.
  24. Product positioning /ˈprɑː.dʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/:  Định vị sản phẩm.
  25. Price boom /praɪs buːm/: Mức giá tăng vọt.
  26. Price cut /praɪs kʌt/:  Sự giảm giá, hạ giá.
  27. Price hike /praɪs haɪk/: Giá cả leo thang.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Kinh tế

  1. Appreciate (v) /əˈpriː.ʃi.eɪt/ Lên giá.
  2. Balance of payment /ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/ Cán cân thanh toán quốc tế.
  3. Bond /bɒnd/ Trái phiếu.
  4. Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ Vốn.
  5. Cash flow /kæʃ/ /fləʊ/ Dòng tiền.
  6. Common Market /ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/ Thị trường chung.
  7. Competitive advantage /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh.
  8. Consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ Tiêu thụ.
  9. Depreciate (v) /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ Mất giá.
  10. Economic development /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /dɪˈvel.əp.mənt/ Phát triển kinh tế.
  11. Economic growth /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/ Tăng trưởng kinh tế.
  12. Elasticity /ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ Tính co giãn.
  13. Equilibrium /ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/ Điểm cân bằng.
  14. Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ Tỷ giá.
  15. Expansion /ɪkˈspænd/ Phát triển.
  16. Export (v) /ɪkˈspɔːt/ Xuất khẩu.
  17. Fair value /feər/ /ˈvæl.juː/ Giá trị hợp lý.
  18. Financial decision /faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/ Quyết định tài chính.
  19. Financial instrument /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/ Công cụ tài chính.
  20. Globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ Toàn cầu hóa.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Xuất nhập khẩu

  1. Cargo deadweight tonnage / ˈkɑːgəʊ ˈtʌnɪʤ/: Cước chuyên chở hàng hóa.
  2. Certificate of indebtedness /səˈtɪfɪkɪt ɒv ɪnˈdɛtɪdnɪs/: Giấy chứng nhận thiếu nợ.
  3. Certificate of origin /səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɒrɪʤɪn/: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
  4. Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/: Tờ khai hải quan.
  5. Convertible debenture /kənˈvɜːtəbl dɪˈbɛnʧə/: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola.
  6. Contractual wages /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/ : Tiền lương khoán.
  7. Cargo /ˈkɑːgəʊ/: Hàng hóa, lô hàng.
  8. Container /kənˈteɪnə/: Thùng đựng hàng.
  9. Customs /ˈkʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Logistics

  1. Outbound /ˈaʊtbaʊnd/: Hàng xuất.
  2. Expiry date /ɪksˈpaɪəri deɪt /: Ngày hết hạn hiệu lực.
  3. Franchise /ˈfrænʧaɪz /: Nhượng quyền.
  4. Inbound /ˈɪnbaʊnd/: Hàng nhập.
  5. Logistics coordinator /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə /: Nhân viên điều vận.
  6. Manufacturer /ˌmænjʊˈfækʧərə /: Nhà sản xuất.
  7. Processing zone /ˈprəʊsɛsɪŋ zəʊn/: Khu chế xuất.
  8. Processing /ˈprəʊsɛsɪŋ /: Hoạt động gia công.
  9. Purchasing staff /ˈpɜːtʃəsɪŋ stɑːf/: nhân viên thu mua.
  10. Special consumption tax /ˈspɛʃəl kənˈsʌm(p)ʃən tæks /: Thuế tiêu thụ đặc biệt.
  11. Supplier /səˈplaɪə/: Nhà cung cấp.
  12. Quotation /kwəʊˈteɪʃn/: (bảng) báo giá.
  13. Warehouse supervisor /ˈweəhaʊs ˈsuːpəvaɪzə(r)/: giám sát viên kho.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Nhân sự

  1. Application form  /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm/ : Mẫu đơn ứng tuyển xin việc.
  2. Labor contract  /ˈleɪbə ˈkɒntrækt/ : Hợp đồng lao động.
  3. Evolution of application  / Review of application /ˌiːvəˈluːʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / rɪˈvjuː ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ : Xét đơn ứng tuyển.
  4. Cover letter  /ˈkʌvə ˈlɛtə/ : Thư xin việc.
  5. Offer letter  /ˈɒfə ˈlɛtə/ : Thư mời làm việc (sau phỏng vấn).
  6. Job  /ʤɒb/ : Công việc.
  7. Job bidding  /ʤɒb ˈbɪdɪŋ/ : Thông báo thủ tục đăng ký.
  8. Job description  /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ : Bản mô tả công việc.
  9. Job specification  /ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ : Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc.
  10. Job title  /ʤɒb ˈtaɪtl/ : Chức danh công việc.
  11. Key job  /kiː ʤɒb/ : Công việc chủ yếu.
  12. Résumé  / Curriculum vitae (C.V) /ɑːésʌmé / kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ : Sơ yếu lý lịch.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Điện

  1. Power plant  /ˈpaʊə plɑːnt/ : nhà máy điện.
  2. Generator  /ˈʤɛnəreɪtə/ : máy phát điện.
  3. Field  /fiːld/ : cuộn dây kích thích.
  4. Winding  /ˈwɪndɪŋ/ : dây quấn.
  5. Connector  /kəˈnɛktə/ : dây nối.
  6. Lead  /liːd/ : dây đo của đồng hồ.
  7. Wire  /ˈwaɪə/ : dây dẫn điện.
  8. Exciter  /ɪkˈsaɪtə/ : máy kích thích.
  9. Exciter field  /ɪkˈsaɪtə fiːld/ : kích thích của… máy kích thích.
  10. Field amp  /fiːld æmp/ : dòng điện kích thích.
  11. Field volt  /fiːld vəʊlt/ : điện áp kích thích.
  12. Active power  /ˈæktɪv ˈpaʊə/ : công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Du lịch

  1. Domestic travel /dəˌmestɪk ˈtrævl/: du lịch nội địa.
  2. Leisure travel /ˈleʒə ˈtrævl/: Du lịch phổ thông phù hợp với mọi người.
  3. Adventure travel /ədˈventʃə ˈtrævl/: Du lịch mạo hiểm.
  4. Trekking /treking/: Du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất ít người.
  5. Incentive /ɪnˈsentɪv/: Loại du lịch khen thưởng, thường tổ chức cho cán bộ nhân viên.
  6. MICE tour: viết tắt Meeting (Hội thảo), Incentive (Khen thưởng), Conference (Hội nghị ) và Exhibition (Triển lãm). Khách du lịch tham quan kết hợp nhiều hoạt động.
  7. Kayaking /ˈkaɪækɪŋ/: Du lịch bằng phương tiện chèo thuyền Kayak.
  8. Diving tour /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/: Du lịch lặn biển ngắm san hô, cá,…

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng

  1. Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/: Kiểm soát viên kế toán.
  2. Product Development Specialist /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên phát triển sản phẩm.
  3. Market Development Specialist /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên phát triển thị trường.
  4. Personal Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng.
  5. Financial Accounting Specialist /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên kế toán tài chính.
  6. Marketing Staff Specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst /: Chuyên viên quảng bá sản phẩm.
  7. Valuation Officer /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/: Nhân viên định giá.
  8. Information Technology Specialist /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT).
  9. Marketing Officer /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/: Chuyên viên tiếp thị.
  10. Cashier /kæˈʃɪə/: Thủ quỹ.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Hoá học

  1. Acid /ˈæsɪd/: axit.
  2. Alkaline /ˈælkəlaɪn/: kiềm.
  3. Amphoteric /ˌæmfəˈterɪk/: lưỡng tính.
  4. Acid dissociation constant /ˈæsɪd dɪˌsəʊsɪˈeɪʃən ˈkɒnstənt/: hằng số phân ly axit.
  5. Activated complex /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɒmplɛks/: phức hợp hoạt hóa.
  6. Base /beɪs/: bazơ.
  7. Balance /ˈbæləns/ sự cân bằng.
  8. Binary compound /ˈbaɪnəri ˈkɒmpaʊnd/: hợp chất nhị phân.
  9. Beta particle /ˈbiːtə ˈpɑːtɪkl/: hạt beta.
  10. Binding energy /ˈbaɪndɪŋ ˈɛnəʤi/: năng lượng liên kết.
  11. Chemical property /ˈkɛmɪkəl ˈprɒpəti/: Tính chất hóa học.
  12. Covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/: liên kết cộng hóa trị.
  13. Calorimetry /ˌka-lə-ˈri-mə-tər/: nhiệt lượng.
  14. Catalyst /ˈkætəlɪst/: chất xúc tác.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Hàng không

  1. Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia.
  2. Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông.
  3. Fare /fer/: Giá vé.
  4. Tax /tæks/: Thuế.
  5. One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt.
  6. Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước.
  7. Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến.
  8. Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình.
  9. Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé.
  10. Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay.
  11. Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không.
  12. Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé (ngày, giờ bay).

Từ vựng tiếng Anh cho người  đi làm chuyên ngành Thiết kế đồ hoạ

  1. Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/: Thuộc kiến trúc.
  2. Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/: Sự cấu thành.
  3. Conceptual design drawings /kənˈsɛptjʊəl dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz/: Bản vẽ thiết kế cơ bản.
  4. Cone /kəʊn/: Hình nón.
  5. Cube /kjuːb/: Hình lập phương.
  6. Cylinder /ˈsɪlɪndə/: Hình trụ.
  7. Design /dɪˈzaɪn/: Bản phác thảo/ Thiết kế.
  8. Detailed design drawings /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz/: Bản vẽ thiết kế chi tiết.
  9. Diagram /ˈdaɪəgræm/: Sơ đồ.
  10. Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən/: Bản vẽ dùng thi công.
  11. Form /fɔːm/: Hình dạng.
  12. Formal /ˈfɔːməl/: Hình thức, chính thức.
  13. Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/: Thuộc hình học.
  14. Graphic Design /ˈgræfɪk dɪˈzaɪn/: Thiết kế đồ họa.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Y dược

  1. Hospital /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện.
  2. First aid /fɜːst eɪd/: Sơ cứu.
  3. Contagious /kənˈteɪʤəs/: Dễ lây lan, lây nhiễm
  4. Clinic /ˈklɪnɪk/: Phòng khám.
  5. Prescription /prɪsˈkrɪpʃən/: Đơn thuốc.
  6. Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc.
  7. Injection /ɪnˈʤɛkʃən/: Mũi tiêm.
  8. Injury /ˈɪnʤəri/: Vết thương.;ll n jkhijin
  9. Thermometer /θəˈmɒmɪtə/: Nhiệt kế.
  10. Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/: Phòng chờ.
  11. Wound /wuːnd/: Vết thương.
  12. Prescribe /prɪsˈkraɪb/: Kê đơn.
  13. Specialist /ˈspɛʃəlɪst/: Bác sĩ chuyên khoa.
  14. Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/: Phòng khám.
  15. Aspirin /ˈæspərɪn/: Thuốc giảm đau.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Quản trị kinh doanh

  1. Customer /ˈkʌstəmə(r)/: Khách hàng.
  2. Sale /seɪl/: Bán hàng.
  3. Launch /lɔːntʃ/: Tung/ Đưa ra sản phẩm.
  4. Transaction /trænˈzækʃn/: Giao dịch.
  5. Cooperation /(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: Hợp tác.
  6. Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: Hợp tác kinh doanh.
  7. Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/: Đàm phán.
  8. Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất.
  9. Bargain /ˈbɑːɡən/: Mặc cả.
  10. Compensate /ˈkɒmpenseɪt/: Đền bù, bồi thường.
  11. Claim /kleɪm/: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại.
  12. Concession /kənˈseʃn/: Nhượng bộ.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Cơ khí

  1. Pointed turning tool /ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ : dao tiện tinh đầu nhọn.
  2. Board turning tool /bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ : dao tiện tinh rộng bản.
  3. Left/right hand cutting tool /left/raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/ : dao tiện trái/phải.
  4. Straight turning tool /streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl/ : dao tiện đầu thẳng.
  5. Cutting –off tool, parting tool /ˈkʌtɪŋ –ɒf tuːl, ˈpɑːtɪŋ tuːl/ : dao tiện cắt đứt.
  6. Thread tool /θred tuːl/ : dao tiện ren.
  7. Chamfer tool /ˈʧæmfə tuːl/ : dao vát mép.
  8. Boring tool /ˈbɔːrɪŋ tuːl/ : dao tiện (doa) lỗ.
  9. Profile turning tool /ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl/ : dao tiện định hình.
  10. Milling cutter /ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ : Dao phay.
  11. Angle cutter /ˈæŋgl ˈkʌtə/ : Dao phay góc.
  12. Cylindrical milling cutter /sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ : Dao phay mặt trụ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

  1. Bound /baʊnd/ (n): giới hạn, ranh giới.
  2. Defect /ˈdiː.fekt/ (n): Sản phẩm bị lỗi.
  3. Material /məˈtɪə.ri.əl/ (n): Chất liệu.
  4. Minor /ˈmaɪ.nər/ (adj): Nhỏ, không đáng kể.
  5. Measurements /ˈmɛʒəmənts/ (n): Các thông số sản phẩm.
  6. (to) reject /ˈmeʒ.ə.mənt/ : Phân loại sản phẩm.
  7. Tolerance /ˈtɒl.ər.əns/ (n): Dung sai.
  8. Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ (n): Vai.
  9. Sewing /ˈsəʊ.ɪŋ/ (n): May vá.
  10. Quality /ˈkwɒl.ə.ti/ (n): Chất lượng.
  11. Inspection /ɪnˈspek.ʃən/ (n): Sự kiểm định, kiểm tra.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán

  1. Audit evidence /ˈɔːdɪt ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng kiểm toán.
  2. Audit report /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/: Báo cáo kiểm toán.
  3. Bank reconciliation /bæŋk ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃən/: Bảng chỉnh hợp Ngân hàng.
  4. Bookkeeper /’bukki:pə/: Người lập báo cáo.
  5. Balance sheet /’bæləns ʃi:t/: Bảng cân đối kế toán.
  6. Disclosure /dɪsˈkləʊʒə/: Công bố.
  7. Documentary evidence /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng tài liệu.
  8. Exchange rate differences /iks’tʃeindʤ reit ’difrəns/: Chênh lệch tỷ giá.
  9. Expenses for financial activities /iks’pens/, /fai’nænʃəl æk’tivitis/: Chi phí hoạt động tài chính.
  10. Final audit work /ˈfaɪnl ˈɔːdɪt wɜːk/: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ.
  11. Generally accepted auditing standards (GAAS) /ˈʤɛnərəli əkˈsɛptɪd ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændədz/ : Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến.
  12. Integrity /ɪnˈtɛgrɪti/: Chính trực.
  13. Interim audit work /ˈɪntərɪm ˈɔːdɪt wɜːk/: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ.
  14. Management assertion /ˈmænɪʤmənt əˈsɜːʃ(ə)n/: Cơ sở dẫn liệu.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

  1. Commit /kəˈmɪt/: Phạm tội.
  2. Crime /kraɪm/: tội phạm.
  3. Client /ˈklaɪ.ənt/: thân chủ.
  4. Civil law /ˌsɪv.əl_ˈlɔː/: Luật dân sự.
  5. Class action /ˌklɑːs ˈæk.ʃən/: Vụ khởi kiện tập thể.
  6. Collegial courts /kəˈliː.dʒi.əl_kɔːt/: Tòa cấp cao.
  7. Common law /ˈkɒm.ən_ˈlɔ/: Thông luật.
  8. Complaint /kəmˈpleɪnt/: Khiếu kiện.
  9. Concurrent jurisdiction /kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/: Thẩm quyền tài phán đồng thời.
  10. Concurring opinion //kənˈkɜːrɪŋ/_əˈpɪn.jən//: Ý kiến đồng thời.
  11. Corpus juris /ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/: Luật đoàn thể.
  12. Court of appeals /kɔːt_əv_əˈpiːl/: Tòa phúc thẩm.
  13. Criminal law /ˈkrɪm.ɪ.nəl/: Luật hình sự.
  14. Certificate of correctness /səˈtɪf.ɪ.kət_əv_kəˈrekt.nəs/: Bản chứng thực.
  15. Certified Public Accountant /ˈsɜː.tɪ.faɪd_ˈpʌb.lɪk_əˈkaʊn.tənt/: Kiểm toán công.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quân đội

  1. Rank (n)/ræŋk/: cấp bậc.
  2. Colonel general /’kɜ:nl dʒenərəl/: Đại tướng.
  3. Lieutenant General /lef’tenənt dʒenərəl/: Thượng tướng.
  4. Major General/ ‘meidʒə’dʒenərəl/: Trung tướng.
  5. Senior Colonel /’si:niə[r] ‘kɜ:nl/ : Thiếu tướng.
  6. Colonel /’kɜ:nl/: Đại tá.
  7. Lieutenant Colonel / lef’tenənt ‘kɜ:nl/: Thượng tá.
  8. Major / ‘meidʒə/: Trung tá.
  9. Captain /’kæptin/: Thiếu tá.
  10. Senior Lieutenant/’si:niə[r] lef’tenənt/ : Đại úy.
  11. Lieutenant /lef’tenənt/: Thượng úy.
  12. Junior Lieutenant /’dʒu:njə[r] lef’tenənt /: Trung úy.
  13. Aspirant /ə’spaiərənt/: Thiếu úy.
  14. Lieutenant-Commander (Navy) /lef’tenənt – /kə’mɑ:ndə[r]/ : thiếu tá hải quân.
  15. Master sergeant/ first sergeant /’mɑ:stə ‘sɑ:dʒənt/ – /fɜ:st ‘sɑ:dʒənt / : trung sĩ nhất.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Thời trang

  1. Anorak /ˈænəræk/: áo khoác có mũ.
  2. Bathrobe /ˈbɑːθrəʊbb/: áo choàng tắm.
  3. Belt /bɛlt/: thắt lưng.
  4. Blazer /ˈbleɪzə/: áo khoác nam dạng vest.
  5. Blouse /blaʊz/: áo sơ mi nữ.
  6. Bow tie /baʊ taɪ/: nơ thắt cổ áo nam.
  7. Boxer shorts /ˈbɒksə ʃɔːts/: quần đùi.
  8. Bra /brɑ/: áo lót nữ.
  9. Cardigan /ˈkɑːdɪgən/: áo len cài đằng trước.
  10. Dinner jacket /ˈdɪnə ˈʤækɪt/: com lê đi dự tiệc.
  11. Dress /drɛs/: váy liền.
  12. Dressing gown /ˈdrɛsɪŋ gaʊn/: áo choàng tắm.
  13. Gloves /glʌvz/: găng tay.
  14. Jacket /ˈʤækɪt/: áo khoác ngắn.
  15. Jeans /ʤiːnz/: quần bò.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *


Comment on Facebook

ICS English = I CAN SPEAK ENGLISH

Our classes are 1-on-1 online English classes with a variety of teaching programs, meeting all requirements and levels of learners.

Our courses include:

📍 English for Kids (Junior/ Kids Course)
📍 Senior English
📍 Speaking Intensive
📍 Speaking Prescription
📍 Accent & Voice Training
📍 Travel English (Tourism English)
📍 Business English
📍 English Certificate (TOEFL/ TOEIC/ IELTS)

🌐 WHY CHOOSE ICS ENGLISH:

👉 Students at ICS English can interact 1:1 online with teachers.
👉 100% of teachers are from the Philippines with many years of experience teaching and training certificates.
👉 Complimentary trial available for students interested in registration..

NICE TO SEE YOU IN OUR CLASS