Project

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đi du lịch nước ngoài

Nhiều bạn đi du lịch nước ngoài nhưng vẫn lo lắng vấn đề giao tiếp Tiếng Anh khi đặt chân đến vùng đất mới?  Sau đây ICS English hướng dẫn 1 số mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp thông dụng để bạn có thể tham khảo.

Câu giao tiếp phổ biến:

1. Can you speak English?

=> Bạn có thể nói tiếng anh không?

2. Where are you come from?

3. My name is ….( Tên tôi là….).

Ex: My name is Linda ( Tên tôi là Linda).

4. I’m glad to meet you

=> Tôi rất vui được gặp bạn.

5. How long are you going to stay there?

=> Bạn dự định ở đây bao lâu?

6. Could you show me the way to ……..,please?

=> Bạn có thể vui lòng chỉ tôi đến…., được không?.

Ex: Could you show me the way to the station, please?

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga, được không?)

7. Could you show me on a map how to get there?

=> Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ,làm thế nào để đến đó được chứ?

8. Could you please take me to….?

=> Bạn có thể đưa tôi đến…. được không?

9. Where can I find a bus?

=>  Tôi có thể tìm thấy xe bus ở đâu?

10. Where can I get something to eat?

=> Tôi có thể tìm thấy đồ ăn ở đâu?

11. Where is the restroom?

=> Xin cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?

12. Could you speak more slowly?

=> Bạn có thể nói chậm một chút được không?

13. Sorry, can you repeat what you just said?

=> Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại cái bạn vừa nói không?

14. Will you write that down for me?

=> Bạn có thể viết ra cho tôi không?

15. How much does this cost?

=> Cái này giá bao nhiêu?

16. Do you take credit cards ?

=> Bạn có nhận thẻ tín dụng không?

17. I’ll take that

=> Tôi sẽ lấy cái này.

18. I’m lost

=> Tôi bị lạc.

19. I need your help

=> Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.

20. Please call the Vietnamese Embassy

=> Làm ơn gọi cho đại sứ quán Việt Nam.

Một số mẫu câu tiếng Anh du lịch tại sân bay

I booked on the Internet: Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet

Do you have your booking reference? – Anh/ chị có mã số đặt vé không?

Your passport and ticket, please – Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.

Where are you flying to? –  Anh/ chị bay đi đâu?

How many bags are you checking in? – Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?

Could I see your hand baggage, please – Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?

Where can I get a trolley? – Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

Are you carrying any liquids – Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?

Could you put any metallic objects into the tray, please? – Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.

Please empty your pockets – Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.

I’m afraid you can’t take that through. – Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.

In the departure lounge – Phòng đợi khởi hành.

What’s the flight number? – Số hiệu chuyến bay là gì?

The flight’s been delayed – Chuyến bay đã bị hoãn.

The flight’s been cancelled – Chuyến bay đã bị hủy.

Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32 – Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32.

Could I see your passport and boarding card, please? – Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay

May I have your tickets? Tôi có thể xem vé của anh/chị được không?

Is anybody else traveling with you? Có ai nữa bay cùng với anh/chị không?

Do you have your passport with you? Anh/chị có mang theo hộ chiếu không?

Would you like a window seat or an aisle seat? Anh/chị muốn ngồi cạnh cửa sổ hay lối đi?

Window seat, please. Vui lòng cho tôi ghế gần cửa sổ.

How many pieces of luggage are you checking in? Anh/chị có mấy kiện hành lý vậy?

Do you have a carry on? Anh/chị có hành lý xách tay không?

Can you place your bag up here? Anh/chị có thể đặt cái túi lên đây được không?

How many carry on bags are you taking with you? Anh/chị mang theo mấy túi vậy?

Here are your tickets. Đây là vé của anh/chị.

The gate number is A1. Cổng A1.

How do I get to gate A1? Tôi làm cách nào để đến cổng A1 vậy ạ?

Một số mẫu câu tiếng Anh du lịch thường gặp ở cửa hải quan

What is your nationality? Quốc tịch của anh/chị là gì?

I’m Vietnamese. Tôi là người Việt Nam

May I see your passport please? Tôi có thể xem hộ chiếu của anh/chị được không?

Here it is. Đây ạ.

Are you here on business or leisure? Anh/chị đến đây để đi công tác hay du lịch?

I’m traveling for work. Tôi đi công tác.

I’m just travelling. Tôi chỉ du lịch thôi.

I will be here for 1 week / 3 days. Tôi sẽ ở đây 1 tuần / 3 ngày.

Nói tiếng Anh khi đến khách sạn:

– I’ve got a reservation: Tôi đã đặt phòng rồi

– My booking was for a twin room/ double room: Tôi đã đặt phòng 2 giường đơn/ giường đôi

– Does your hotel have an available room?: Khách san của bạn có phòng trống không?

– I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước

– I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

– I’d like to book a double room for October 24th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 24 tháng 10.

– I’d like to look a room for the next four days: Tôi muốn đặt 1 phòng cho 4 ngày tới.

– I need room for tonight/ tomorrow…: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…

– Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?

– Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?

– What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?

– What’s the price per night?: Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?

– Does the price included breakfast?: Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?

– That’s a bit more than I wanted to pay: Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.

– Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá được không?

– Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?

– Do you have a cheap room?: Khách sạn có phòng giá rẻ không?

Tieng Anh du lich nước ngoài 000

– I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

– Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điêù hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?

– Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? – Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?

– I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao

– I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony…: Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…

– I’d like a single room with shower: Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.

– Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

– Are there any beds vacant? – Có giường nào trống không?

– I’d like half board/ full board…: Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.

– Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 27th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?

– Could we have an extra: Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?

– What if have something to be sent to the laundry?: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?

– Could I see the room?: Cho tôi xem phòng được không?

– Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.

– My room number’s 205: Phòng tôi là phòng 205

– Could I have a wake-up call at seven o’clock?: Khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7h sáng được không?

– Where do we have breakfast?: Chúng tôi ăn sáng ở đâu?

– Where’s the restaurant?: Nhà hàng ở đâu?

– Could you please call me a taxi?: Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi?

– Do you lock the front door at night?: Khách sạn có khóa cửa chính buổi đêm không?

– I’ll be back around ten o’clock: Tôi sẽ về tầm khoảng 10h

– Are there any laundry facilities?: Khách sạn có thiết bị giặt là không?

– What time do I need to check out?: Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?

– Would it be possible to have a late check-out?: Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?

– I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?

– How can I turn on the TV?: Làm thế nào để mở ti vi?

– How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?

– Can I have some extra bath towels?: Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé?

– I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải răng và 1 dao cạo râu.

– Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine and one bucket of ice, please?: Anh mang giúp tôi 1 suất thịt nướng, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang đỏ và 1 ít đá nhé!

– Hello, room service?: Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?

– What time is the breakfast offered?: Mấy giờ các anh phục vụ bữa sáng?

– What sort of entertainment do you offer?: Các anh có những trò giải trí gì?

– Is there a shop in the hotel?: Trong khách sạn có cửa hàng không?

– The air conditioner doesn’t work: Máy điều hòa không hoạt động.

– I will return to my hotel now: tôi sẽ quay lại khách sạn của tôi bây giờ.

Hi, how much are your rooms? Xin chào, phòng ở đây giá cả thế nào vậy?

Our rooms start at 50$ for a basic room. Phòng ở đây giá từ 50 đô la cho 1 phòng cơ bản.

Ok. Can I reserve a room? Được, vậy tôi đặt 1 phòng được chứ?

Hi, I would like to reserve a room. Chào, tôi muốn đặt một phòng.

Hi, I have reserved room here. Can I check in please? Xin chào, tôi đã book phòng ở đây, tôi có thể check-in được không?

How long will you be staying with us? Anh/chị sẽ ở đây bao lâu?

When will you be checking out? Khi nào anh/chị trả phòng vậy ạ?

How many days would you like the room for? Anh/chị muốn đặt phòng trong bao lâu ạ?

I am going to stay for 3 days. Tôi sẽ ở đây 3 ngày.

Do you want a single room or a double room? Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?

I’d like a single room. Tôi muốn đặt phòng đơn.

Do you want breakfast? Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?

Are meals included? Có bao gồm bữa ăn hay không?

Sorry, we’re full / Sorry, I don’t have any rooms available. Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng trống.

1. Mẫu câu sử dụng để hỏi đường

Where can I find a bus/taxi? – Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?

Where can I find a train/metro? –  Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

Can you take me to the airport, please? – Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

Where is the exchange, please? – Đổi tiền ở đâu?

Where is a restaurant, please? – Nhà hàng ở đâu?

Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

Can you show me on a map how to get there? – Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm thế nào để tới chỗ này bằng bản đồ không?

I’m looking for this address – Tôi đang tìm địa chỉ này.

How far is it? –  Chỗ đó cách đây bao xa?

 

2. Một số mẫu câu chỉ đường cho lái xe

Tiếng Anh du lịch nước ngoài

Excuse me. Do you know where the main station is? Xin lỗi, anh có biết ga trung tâm ở đâu không?

I’m looking for this address. Tôi đang tìm đến địa chỉ này.

Excuse me. I’m looking for…. I thought it was around here. Do you know where it is? Xin lỗi! Tôi đang tìm… Tôi nghĩ nó nằm đâu đây. Anh có biết nó ở đâu không vậy?

Excuse me. Do you know where the… is? Xin lỗi. Anh có biết… ở đâu không?

Can you take me to the airport, please? Ông/bà có thể đưa tôi đến sân bay được không?

Follow the signs for… – Đi theo biển chỉ dẫn đến …

The town centre – Trung tâm thành phố.

Continue straight on past some traffic lights – Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông.

At the second set of traffic lights, turn left – Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái.

Go over the roundabout – Đi qua bùng binh.

Take the second exit at the roundabout – Đi theo lối ra thứ 2 ở chỗ bùng binh.

Turn right at the T-junction – Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T.

Go under the bridge – Đi dưới gầm cầu.

Go over the bridge – Đi trên cầu.

You’ll cross some railway lines – Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray.

3. Mẫu câu sử dụng khi ở trên máy bay

Tiếng Anh du lịch nước ngoài 2

What’s your seat number? – Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

Could you please put that in the overhead locker? – Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.

Please turn off all mobile phones and electronic devices – Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.

Would you like any food or refreshments? – Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position – Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.

Tiếng Anh du lịch nước ngoài 1

 

Tiếng Anh du lịch sử dụng trong nhà hàng

We haven’t booked a table. Can you fit us in? Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn, anh/chị sắp xếp chỗ ngồi cho chúng tôi được không?

A table for two, please. Vui lòng cho một bàn 2 người.

I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of…Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7h tối, tên người đặt là…

What’s special for today? Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

What can you recommend? Nhà hàng có gợi ý món nào không?

The beef steak for me, please! Vui lòng lấy cho tôi món bò bít tết.

That’s all. Thank you! Vậy thôi, cám ơn!

Can I have another spoon? Cho tôi xin cái thìa khác được không?

Can you bring me the ketchup, please? Anh/chị có thể lấy giùm chai tương cà được không?

Can I have my check / bill please? Làm ơn cho tôi thanh toán hóa đơn.

Can I pay by credit card? Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?

Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right. Anh/chị kiểm tra lại hóa đơn giùm tôi được không? Hình như nó không đúng lắm.

5. Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp

Help me, please! Làm ơn giúp tôi với!

Please call the Vietnamese Embassy. Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.

Please call the police. Hãy gọi cảnh sát giúp tôi.

I need a doctor. Tôi cần gặp bác sĩ.

Sorry, can you speak slowly? Xin lỗi, anh/chị nói chậm lại được không?

Please call this number. Làm ơn gọi cho số này!

I’m lost – Tôi bị lạc đường rồi.

I need help – Tôi cần sự giúp đỡ.

My blood type is… – Nhóm máu của tôi là…

I’m allergic to… – Tôi dị ứng với…

 

📍 HÃY THAM GIA CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE CỦA CHÚNG TÔI VÀ HỌC THỬ MIỄN PHÍ 🤗🤗🤗
✨✨✨ Các lớp học của chúng tôi là lớp dạy tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 với các chương trình dạy học đa dạng, đáp ứng đủ mọi yêu cầu và cấp độ của người học.
Các khóa học bao gồm:
+ Tiếng Anh cho trẻ em (Junior/ Kids Course)
+ Tiếng Anh trung cấp (Senior English)
+ Tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu (Speaking Intensive)
+ Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc (Speaking Prescription)
+ Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn (Accent & Voice Training)
+ Tiếng Anh du lịch (Travel Course)
+ Tiếng Anh thương mại (Business English)
+ Chứng chỉ Tiếng Anh (TOEFL/ TOEIC/ IELTS)
❗❗ TẠI SAO CHỌN ICS ENGLISH:
👉 Học viên tại ICS English được tương tác trực tuyến 1:1 với giáo viên.
👉 100% giáo viên đến từ Philippines có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo các chứng chỉ.
👉 Học thử miễn phí cho các học viên quan tâm và có nhu cầu đăng ký học.
RẤT VUI ĐƯỢC THẤY CÁC BẠN TẠI LỚP HỌC CỦA CHÚNG TÔI.
——————————————
—————————————–
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
I CAN SPEAK ENGLISH
☎️ SĐT Zalo: 097 688 5771 (Ms. Dahlia – English)
🌐 Email: dnygroup2017@gmail.com
🌟 Skype: dnybookandshop

Comment on Facebook