Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Xây dựng
- Supervisor /’sju:pəvaizə/: giám sát.
- Site engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trường.
- Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu.
- Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng.
- Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điện.
- Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nước.
- Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khí.
- Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chất.
- Mate /meit/: Thợ phụ.
- Mason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồ.
- Plasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trát.
- Carpenter /’kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa.
- Plumber /’plʌmə/: Thợ ống nước.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
kiến trúc | Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ |
thuộc về kiến trúc | Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/ |
công trường xây dựng | Building site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/ |
tường gạch | Brick wall /brɪk/ /wɔːl/ |
gạch | Brick /brɪk/ |
bao xi măng | Bag of cement /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/ |
khung sườn nhà | Carcase /ˈkɑːrkəs/ |
sàn bê tông | Concrete floor /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/ |
các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm | Cellar window /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/ |
kỹ sư xây dựng dân dụng | Civil engineer /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ |
kỹ sư xây dựng | Construction engineer /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/ |
ống dây điện ngầm; cống | Culvert /ˈkʌlvərt/ |
thợ mộc | Carpenter /ˈkɑːrpəntər/ |
kỹ sư hóa | Chemical engineer /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ |
đội xây dựng | Construction group /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/ |
tư vấn | Consultant /kənˈsʌltənt/ |
đại diện viên chức quản lý hợp đồng | Contracting officer’s representative /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/ |
viên chức quản lý hợp đồng | Contracting officer /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/ |
hệ thống thoát nước | Drainage system /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/ |
thoát nước | Drainage /ˈdreɪnɪdʒ/ |
sự phá hủy | Demolition /ˌdem.əˈlɪʃ.ən/ |
tấm chắn, tấm bảo vệ | Guard board /ɡɑːrd//bɔːrdz/ |
điện | Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
thợ điện | Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ |
sự khai quật | Excavation /ˌeks.kəˈveɪ.ʃən/ |
tường xây bằng gạch lỗ | Hollow block wall /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/ |
hệ thống sưởi | Heating system /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/ |
thiết bị thi công | Heavy equipment /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/ |
nguy hiểm, độc hại | Hazardous /ˈhæz.ə.dəs/ |
trang trí nội thất | Interior decoration /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/ |
thanh đứng khuôn cửa | Jamb /dʒæm/ |
gióng ngang ở giàn giáo | Ledger /ˈledʒər/ |
xây dựng vườn hoa | Landscape /ˈlændskeɪp/ |
cơ khí, cơ khí học | Mechanics /məˈkænɪks/ |
Điện – Nước | M&E |
chậu vữa | Mortar trough /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/ |
thợ phụ | Mate /meɪt/ |
kỹ sư cơ khí | Mechanical engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ |
chủ đầu tư | Owner /ˈoʊnər/ |
đại diện chủ đầu tư | Owner’s representative /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/ |
người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường | Officer in charge of safe and hygiene /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/ |
nhân viên ở công trường | People on site /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/ |
điện (nói về năng lượng) | Power /ˈpaʊər/ |
hệ thống cấp nước | Plumbing system /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/ |
lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) | Platform railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/ |
sàn lát ván | Plank platform /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/ |
xưởng và thiết bị | Plants and equipment /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/ |
thợ hồ | Plasterer /ˈplæstərər/ |
thợ ống nước | Plumber /ˈplʌmər/ |
thợ sắt | Steel-fixer /stiːl ˈfɪksər/ |
thợ giàn giáo | Scaffolder /ˈskæfoʊldər/ |
nhà thầu phụ | Sub-contractor /sʌb kənˈtræktər/ |
phép đạc tam giác | Triangulation /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/ |
hệ thống cấp nước | Water supply system /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/ |
bục kê để xây | Work platform /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/ |
ngưỡng (bậu) cửa sổ | Window ledge /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/ |
thợ hàn | Welder /ˈweldər/ |
công nhân | Worker /’wɜːrkər/ |
kỹ sư đảm bảo chất lượng | Quality engineer /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/ |
dự toán viên | Quantity surveyor /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/ |
xây dựng lại | Reconstruct /ˌriː.kənˈstrʌkt/ |
thay đổi cấu trúc bên trong | Remodel /ˌriːˈmɒd.əl/ |
sửa chữa, cải thiện | Renovate /ˈren.ə.veɪt/ |
khoan đất | Soil boring /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/ |
thuộc về kết cấu | Structural /ˈstrʌktʃərəl/ |
kết cấu | Structure /ˈstrʌktʃər/ |
nước mưa | Storm-water/ rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/ |
hệ thống ống cống | Sewerage /ˈsuːərɪdʒ/ |
ống cống | Sewer /ˈsuːər/ |
nước thải trong cống | Sewage /ˈsuːɪdʒ/ |
thăm dò địa chất | Soil investigation /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ |
chuyên ngành | Specialized trade /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/ |
giàn giáo liên hợp | Scaffolding joint with chain /ˈskæfəldɪŋ/ |
cọc giàn giáo | Scaffold pole (scaffold standard) /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/ |
Nền móng | Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ |
Lợp mái | Roofing /ˈruː.fɪŋ/ |
Chịu tải | Load-bearing /ˈloʊd ˌber.ɪŋ/ |
Cốt thép | Reinforcement /ˌriː.ɪnˈfɔːrs.mənt/ |
Vữa thạch cao | Plaster /ˈplæs.tɚ/ |
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
mỏ cặp | Vice |
búa | Hammer |
bu lộng | Bolt |
búa có đầu nhọn | Pickaxe |
máy khoan | Drill |
cái kìm | Pincers |
các đục | Chisel |
kéo lớn | Shears |
cái cưa | Chainsaw |
ống thăng bằng | Level |
con ốc | Nut |
cái xẻng | Spade |
tua vít | Screwdriver |
thước cuộn | Tape |
cái đinh | Nail |
cái cờ lê | Wrench |
đinh gắn kim loại | Teco nail |
chốt cửa, các loại chốt | Latch |
hệ thống tưới tiêu, thủy lợi | Irrigation |
tôn | Corrugated steel |
số lớp vật liệu | Ply |
ổ cắm điện | Receptacle |
đồng hồ nước | Water meter box |
hệ thống ống nước | Plumbing stack |
cách nhiệt | Insulation |
đèn huỳnh quang | Fluorescent lighting |
sơn lót | Primer |
cống thoát nước | Sewer lateral |
thanh giảm va đập, chấn động | Buffer beam |
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện chuyên dụng
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
máy trục dùng để nâng vật lên vị trí cao, cần cẩu | crane |
máy phát điện | generator |
máy nén khí | air compressor |
máy đục bê tông | concrete breaker |
máy uốn sắt | barbende |
tời, thang máy thi công | hoist |
máy cưa | sawing machine |
máy bào | planing machine |
máy bào nẹp | moulding planing machine |
máy mộc đa năng | multipurpose wood-working machine |
máy tiện | lathe |
máy khoan | drilling machine |
xe tải tự đổ, dùng để vận chuyển một lượng lớn cát, chất thải,… | dump truck |
xe ủi, có lưỡi thu hót ở phía trước | bulldozer |
xe cuốc (cuốc lui) | backhoe |
xe đào mương | trench-hoe |
xe xúc công suất lớn | power shovel |
xe xúc trước | front-loader |
máy xúc | excavator |
xe kéo bánh xích | crawler-tractor = caterpillar-tractor |
xe lu bánh thép | steel-cyclinder rooler |
xe lu bánh hơi | pneumatic compactor |
xe chở nhẹ, chạy điện | power buggy |
xe cút kít, xe rùa, vận chuyển vật liệu bằng sức đẩy của người | wheelbarrow |
máy khoan | jackhammer |
xe trộn bê tông, xe có bồn chứa bê tông trộn | cement mixer |
xe ban | grader |
xe rải nhựa đường | paver |
xe cạp | scraper |
máy kéo | tractor |
ròng rọc | truckle |
mặt phẳng nghiêng | incline |
cái thang | ladder |
cái xẻng | shovel |
cọc tiêu giao thông hình nón, cọc tiêu cảnh báo | cone |
bộ đàm liên lạc | two-way radio/ walkie talkie |
cái cưa xẻ | ripsaw |
cái bay (cái bay thép ) | trowel, steel trowel |
cái bàn chà, bàn chà gỗ | float, wood float |
dây dọi | plumb line |
dây búng mực | snapping line |
Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Ký hiệu viết tắt | Thuật ngữ tiếng Anh |
---|---|
A | Ampere |
A/C | Air Conditioning |
A/H | After Hours |
AB | As Built (Hoàn công) |
AEC | Architecture, Engineering, and Construction |
AFL | Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn) |
AFL | Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện) |
AGL | Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền) |
AHU | Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm) |
APPROX | Approximately (xấp xỉ, gần đúng) |
AS | Australian Standard |
ASCII | American Standard Code for Information Interchange |
ATF | Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm) |
B | Basin or Bottom |
BLDG | Building |
BNS | Business Network Services |
BOP | Bottom of Pipe (đáy ống) |
BOQ | Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng) |
BOT | Bottom |
BQ | Bendable Quality |
BSP | British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)v |
BT | Bath Tub (bồn tắm) |
BT | Boundary Trap |