News

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Xây dựng

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Xây dựng

  1. Supervisor /’sju:pəvaizə/: giám sát.
  2. Site engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trường.
  3. Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu.
  4. Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng.
  5. Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điện.
  6. Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nước.
  7. Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khí.
  8. Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chất.
  9. Mate /meit/: Thợ phụ.
  10. Mason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồ.
  11. Plasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trát.
  12. Carpenter /’kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa.
  13. Plumber /’plʌmə/: Thợ ống nước.

Tiếng ViệtTiếng Anh
kiến trúcArchitecture /ˈɑːrkɪtektʃər/
thuộc về kiến trúcArchitectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/
công trường xây dựngBuilding site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/
tường gạchBrick wall /brɪk/ /wɔːl/
gạchBrick /brɪk/
bao xi măngBag of cement /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/
khung sườn nhàCarcase /ˈkɑːrkəs/
sàn bê tôngConcrete floor /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/
các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầmCellar window /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/
kỹ sư xây dựng dân dụngCivil engineer /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/
kỹ sư xây dựngConstruction engineer /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/
ống dây điện ngầm; cốngCulvert /ˈkʌlvərt/
thợ mộcCarpenter /ˈkɑːrpəntər/
kỹ sư hóaChemical engineer /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/
đội xây dựngConstruction group /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/
tư vấnConsultant /kənˈsʌltənt/
đại diện viên chức quản lý hợp đồngContracting officer’s representative /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/
viên chức quản lý hợp đồngContracting officer /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/
hệ thống thoát nướcDrainage system /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/
thoát nướcDrainage /ˈdreɪnɪdʒ/
sự phá hủyDemolition  /ˌdem.əˈlɪʃ.ən/
tấm chắn, tấm bảo vệGuard board /ɡɑːrd//bɔːrdz/
điệnElectricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/
thợ điệnElectrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/
sự khai quậtExcavation /ˌeks.kəˈveɪ.ʃən/
tường xây bằng gạch lỗHollow block wall /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/
hệ thống sưởiHeating system /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/
thiết bị thi côngHeavy equipment /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/
nguy hiểm, độc hạiHazardous /ˈhæz.ə.dəs/
trang trí nội thấtInterior decoration /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/
thanh đứng khuôn cửaJamb /dʒæm/
gióng ngang ở giàn giáoLedger /ˈledʒər/
xây dựng vườn hoaLandscape /ˈlændskeɪp/
cơ khí, cơ khí họcMechanics /məˈkænɪks/
Điện – NướcM&E
chậu vữaMortar trough /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/
thợ phụMate /meɪt/
kỹ sư cơ khíMechanical engineer /ˌendʒɪˈnɪr/
chủ đầu tưOwner /ˈoʊnər/
đại diện chủ đầu tưOwner’s representative /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/
người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trườngOfficer in charge of safe and hygiene /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/
nhân viên ở công trườngPeople on site /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/
điện (nói về năng lượng)Power /ˈpaʊər/
hệ thống cấp nướcPlumbing system /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/
lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)Platform railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/
sàn lát vánPlank platform /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/
xưởng và thiết bịPlants and equipment  /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/
thợ hồPlasterer /ˈplæstərər/
thợ ống nướcPlumber /ˈplʌmər/
thợ sắtSteel-fixer /stiːl ˈfɪksər/
thợ giàn giáoScaffolder /ˈskæfoʊldər/
nhà thầu phụSub-contractor /sʌb kənˈtræktər/
phép đạc tam giácTriangulation /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/
hệ thống cấp nướcWater supply system /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/
bục kê để xâyWork platform /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/
ngưỡng (bậu) cửa sổWindow ledge /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/
thợ hànWelder /ˈweldər/
công nhânWorker /’wɜːrkər/
kỹ sư đảm bảo chất lượngQuality engineer /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/
dự toán viênQuantity surveyor /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/
xây dựng lạiReconstruct /ˌriː.kənˈstrʌkt/
thay đổi cấu trúc bên trongRemodel  /ˌriːˈmɒd.əl/
sửa chữa, cải thiệnRenovate /ˈren.ə.veɪt/
khoan đấtSoil boring /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/
thuộc về kết cấuStructural /ˈstrʌktʃərəl/
kết cấuStructure /ˈstrʌktʃər/
nước mưaStorm-water/ rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/
hệ thống ống cốngSewerage /ˈsuːərɪdʒ/
ống cốngSewer /ˈsuːər/
nước thải trong cốngSewage /ˈsuːɪdʒ/
thăm dò địa chấtSoil investigation /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
chuyên ngànhSpecialized trade /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/
giàn giáo liên hợpScaffolding joint with chain /ˈskæfəldɪŋ/
cọc giàn giáoScaffold pole (scaffold standard) /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/
Nền móngFoundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/
Lợp máiRoofing /ˈruː.fɪŋ/
Chịu tảiLoad-bearing /ˈloʊd ˌber.ɪŋ/
Cốt thépReinforcement /ˌriː.ɪnˈfɔːrs.mənt/
Vữa thạch caoPlaster /ˈplæs.tɚ/

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng

Tiếng ViệtTiếng Anh
mỏ cặpVice
búaHammer
bu lộngBolt
búa có đầu nhọnPickaxe
máy khoanDrill
cái kìmPincers
các đụcChisel
kéo lớnShears
cái cưaChainsaw
ống thăng bằngLevel
con ốcNut
cái xẻngSpade
tua vítScrewdriver
thước cuộnTape
cái đinhNail
cái cờ lêWrench
đinh gắn kim loạiTeco nail
chốt cửa, các loại chốtLatch
hệ thống tưới tiêu, thủy lợiIrrigation
tônCorrugated steel
số lớp vật liệuPly
ổ cắm điệnReceptacle
đồng hồ nướcWater meter box
hệ thống ống nướcPlumbing stack
cách nhiệtInsulation
đèn huỳnh quangFluorescent lighting
sơn lótPrimer
cống thoát nướcSewer lateral
thanh giảm va đập, chấn độngBuffer beam

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện chuyên dụng

Tiếng ViệtTiếng Anh
máy trục dùng để nâng vật lên vị trí cao, cần cẩucrane
máy phát điệngenerator
máy nén khíair compressor
máy đục bê tôngconcrete breaker
máy uốn sắtbarbende
tời, thang máy thi cônghoist
máy cưasawing machine
máy bàoplaning machine
máy bào nẹpmoulding planing machine
máy mộc đa năngmultipurpose wood-working machine
máy tiệnlathe
máy khoandrilling machine
xe tải tự đổ, dùng để vận chuyển một lượng lớn cát, chất thải,…dump truck
xe ủi, có lưỡi thu hót ở phía trướcbulldozer
xe cuốc (cuốc lui)backhoe
xe đào mươngtrench-hoe
xe xúc công suất lớnpower shovel
xe xúc trướcfront-loader
máy xúcexcavator
xe kéo bánh xíchcrawler-tractor = caterpillar-tractor
xe lu bánh thépsteel-cyclinder rooler
xe lu bánh hơipneumatic compactor
xe chở nhẹ, chạy điệnpower buggy
xe cút kít, xe rùa, vận chuyển vật liệu bằng sức đẩy của ngườiwheelbarrow
máy khoanjackhammer
xe trộn bê tông, xe có bồn chứa bê tông trộncement mixer
xe bangrader
xe rải nhựa đườngpaver
xe cạpscraper
máy kéotractor
ròng rọctruckle
mặt phẳng nghiêngincline
cái thangladder
cái xẻngshovel
cọc tiêu giao thông hình nón, cọc tiêu cảnh báocone
bộ đàm liên lạctwo-way radio/ walkie talkie
cái cưa xẻripsaw
cái bay (cái bay thép )trowel, steel trowel
cái bàn chà, bàn chà gỗfloat, wood float
dây dọiplumb line
dây búng mựcsnapping line

Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Ký hiệu viết tắtThuật ngữ tiếng Anh
AAmpere
A/CAir Conditioning
A/HAfter Hours
ABAs Built (Hoàn công)
AECArchitecture, Engineering, and Construction
AFLAbove Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
AFLAbove Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
AGLAbove Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
AHUAir Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
APPROXApproximately (xấp xỉ, gần đúng)
ASAustralian Standard
ASCIIAmerican Standard Code for Information Interchange
ATFAlong Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
BBasin or Bottom
BLDGBuilding
BNSBusiness Network Services
BOPBottom of Pipe (đáy ống)
BOQBill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
BOTBottom
BQBendable Quality
BSPBritish Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)v
BTBath Tub (bồn tắm)
BTBoundary Trap

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *


Comment on Facebook

TRUNG TÂM TIẾNG ANH I CAN SPEAK ENGLISH

Các lớp học của chúng tôi là lớp dạy tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 với các chương trình dạy học đa dạng, đáp ứng đủ mọi yêu cầu và cấp độ của người học.
Các khóa học bao gồm:
📍 Tiếng Anh cho trẻ em (Junior/ Kids Course)
📍 Tiếng Anh trung cấp (Senior English)
📍 Tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu (Speaking Intensive)
📍 Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc (Speaking Prescription)
📍 Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn (Accent & Voice Training)
📍 Tiếng Anh du lịch (Travel Course)
📍 Tiếng Anh thương mại (Business English)
📍 Chứng chỉ Tiếng Anh (TOEFL/ TOEIC/ IELTS)
🌐 TẠI SAO CHỌN ICS ENGLISH:
👉 Học viên tại ICS English được tương tác trực tuyến 1:1 với giáo viên.
👉 100% giáo viên đến từ Philippines có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo các chứng chỉ.
👉 Học thử miễn phí cho các học viên quan tâm và có nhu cầu đăng ký học.
RẤT VUI ĐƯỢC THẤY CÁC BẠN TẠI LỚP HỌC CỦA CHÚNG TÔI
Khoa hoc Tieng Anh giao tiep
Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp